Từ đồng nghĩa với "cainghiện"

cai nghiện cai sữa cai quản thôi
dừng bỏ ngừng chấm dứt
giải thoát từ bỏ khước từ cắt đứt
rời bỏ tuyệt giao khai thông giải phóng
tránh xa không sử dụng không tiếp xúc cắt giảm