Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cainghiện"
cai nghiện
cai sữa
cai quản
thôi
dừng
bỏ
ngừng
chấm dứt
giải thoát
từ bỏ
khước từ
cắt đứt
rời bỏ
tuyệt giao
khai thông
giải phóng
tránh xa
không sử dụng
không tiếp xúc
cắt giảm