Từ đồng nghĩa với "cam đoan"

bảo đảm đảm bảo quả quyết chắc chắn
hứa hẹn thuyết phục trấn an làm cho tin chắc
làm cho vững tâm cam kết khẳng định tuyên bố
đảm nhận nhận trách nhiệm đảm bảo chắc chắn khẳng định chắc chắn
nói rõ đưa ra lời hứa bảo đảm chắc chắn tín nhiệm