Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cam cỏm"
suy dinh dưỡng
gầy mòn
ốm yếu
thiếu dinh dưỡng
khó nuôi
suy nhược
mỏng manh
yếu ớt
gầy guộc
héo hon
khô héo
suy yếu
bệnh tật
kém phát triển
thiếu sức sống
khó khăn trong ăn uống
chậm lớn
kém dinh dưỡng
bệnh còi xương
bệnh suy dinh dưỡng cấp tính