Từ đồng nghĩa với "cam kết"

cam kết thực hiện thi hành hoàn thành
đạt được hành động gửi ban hành
cống hiến ủy thác duy trì tin tưởng
phạm đầu tư cam lòng uỷ nhiệm
hiệu quả chuyển cam tâm đền đáp