Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cam kết"
cam kết
thực hiện
thi hành
hoàn thành
đạt được
hành động
gửi
ban hành
cống hiến
ủy thác
duy trì
tin tưởng
phạm
đầu tư
cam lòng
uỷ nhiệm
hiệu quả
chuyển
cam tâm
đền đáp