Từ đồng nghĩa với "cam lòng"

cam chịu chịu đựng nhẫn nhịn đồng ý
tán thành chấp nhận thỏa hiệp bằng lòng
sẵn lòng hài lòng tự nguyện không phản đối
không từ chối không kiềm chế không ngăn cản không tránh
không kiêng không cầm lại không kìm lại không cố nhịn
không ngăn chặn