Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cam phận"
cam chịu
đầu hàng
chịu đựng
sống cam phận
chấp nhận
khó khăn
bất lực
tự an ủi
không thể thay đổi
định mệnh
số phận
nghiệp chướng
tâm phục
tâm nguyện
trách nhiệm
nghĩa vụ
cống hiến
tận tâm
hứa hẹn
cam kết