Từ đồng nghĩa với "cam phận"

cam chịu đầu hàng chịu đựng sống cam phận
chấp nhận khó khăn bất lực tự an ủi
không thể thay đổi định mệnh số phận nghiệp chướng
tâm phục tâm nguyện trách nhiệm nghĩa vụ
cống hiến tận tâm hứa hẹn cam kết