Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cam sành"
cam
cam ngọt
cam chua
cam mật
cam vinh
cam đường
cam sành
quýt
bưởi
chanh
tắc
trái cây họ cam quýt
cam vàng
cam đỏ
cam navel
cam Valencia
cam Nhật
cam Mỹ
cam Thái
cam sành Bắc