Từ đồng nghĩa với "cam tích"

suy dinh dưỡng gầy còm thiếu dinh dưỡng ốm yếu
xanh xao bệnh tật suy nhược kém ăn
bệnh suy dinh dưỡng bệnh tật trẻ em bệnh giun bụng ỏng
tiêu hóa kém trẻ em suy dinh dưỡng trẻ em ốm yếu trẻ em xanh xao
suy yếu gầy gò kém sức khỏe suy dinh dưỡng cấp tính