Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cam đoan"
bảo đảm
đảm bảo
quả quyết
chắc chắn
hứa hẹn
thuyết phục
trấn an
làm cho tin chắc
làm cho vững tâm
cam kết
khẳng định
tuyên bố
đảm nhận
nhận trách nhiệm
đảm bảo chắc chắn
khẳng định chắc chắn
nói rõ
đưa ra lời hứa
bảo đảm chắc chắn
tín nhiệm