Từ đồng nghĩa với "camtâm"

cam lòng bằng lòng thỏa mãn hài lòng
đồng ý chấp nhận tự mãn tự hào
vui vẻ thích thú cảm thấy đủ không hối tiếc
không ân hận tự tin vững vàng bình thản
không lo lắng không bận tâm không suy nghĩ không quan tâm