Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"camtâm"
cam lòng
bằng lòng
thỏa mãn
hài lòng
đồng ý
chấp nhận
tự mãn
tự hào
vui vẻ
thích thú
cảm thấy đủ
không hối tiếc
không ân hận
tự tin
vững vàng
bình thản
không lo lắng
không bận tâm
không suy nghĩ
không quan tâm