Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"can dự"
tham dự
liên quan
can hệ
tham gia
đính líu
ảnh hưởng
dính líu
góp mặt
đụng chạm
can thiệp
chạm đến
quan hệ
tác động
gắn bó
kết nối
đề cập
tham gia vào
đi vào
xen vào
điều chỉnh