Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"can hệ"
liên quan
ảnh hưởng
quan hệ
gắn bó
kết nối
tác động
đụng chạm
dính líu
tham gia
chạm đến
có mặt
đề cập
tương tác
khoảng cách
mối liên hệ
mối quan hệ
sự liên quan
sự kết nối
sự ảnh hưởng
sự tham gia