Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"can thiệp"
can dự
nhập cuộc
tham gia
can thiệp
sự can thiệp
phản ứng
sự xen vào
trung gian
hòa giải
trọng tài
phản hồi
can thiệp vũ trang
giám sát
điều chỉnh
can thiệp vào
tham gia vào
sự can thiệp vào
can thiệp chính trị
can thiệp ngoại giao
can thiệp xã hội