Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"can án"
hành quyết
sự kết án
sự kết tội
phán xét
lên án
tố cáo
sự quy tội
sự xử phạt
tội lỗi
xử án
kết tội
xét xử
trừng phạt
điều tra
bản án
sự phán quyết
sự lên án
kết luận
xử lý
điều luật