Từ đồng nghĩa với "can đảm"

dũng cảm can đảm anh dũng anh hùng
dũng gan dạ mạnh dạn kiên cường
táo bạo mạnh bạo không sợ không sợ hãi
đương đầu với bất chấp liều lỉnh mạo hiểm
kiên quyết chiến sĩ da đỏ dũng mãnh quyết tâm