Từ đồng nghĩa với "can đợ"

can thiệp can ngăn can dự can thiệp
can thiệp vào can thiệp vào việc can thiệp vào tình huống can thiệp vào mâu thuẫn
can thiệp vào xung đột can thiệp vào cuộc sống can thiệp vào quyết định can thiệp vào hành động
can thiệp vào sự việc can thiệp vào vấn đề can thiệp vào giao tiếp can thiệp vào quan hệ
can thiệp vào tình cảm can thiệp vào công việc can thiệp vào gia đình can thiệp vào xã hội