Từ đồng nghĩa với "cang cường úd"

cường mạnh kiên cường bền bỉ
vững vàng cứng cáp dũng mãnh quyết liệt
cương quyết khỏe mạnh vững chắc cứng rắn
bạo dạn gan dạ táo bạo mạnh mẽ
cương nghị khí khái tráng kiện hùng mạnh