Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"canh cánh"
lo âu
băn khoăn
trăn trở
đau đáu
canh cánh trong lòng
khắc khoải
day dứt
nỗi niềm
lo lắng
tâm tư
suy tư
nghĩ ngợi
khó chịu
khó lòng
khó nhọc
mệt mỏi
nặng lòng
tâm trạng
cảm giác
nỗi lo