Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"canh cửi"
dệt
thêu
dệt vải
dệt lụa
may
thêu thùa
nghề dệt
nghề thêu
dệt thủ công
dệt truyền thống
dệt tay
dệt kim
dệt sợi
dệt hoa
dệt họa tiết
dệt vải tay
dệt vải thủ công
dệt vải truyền thống
dệt vải lụa
dệt vải nghệ thuật