Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"canh gà"
canh năm
canh ba
canh hai
canh một
canh bốn
canh năm
đêm
sáng
hừng đông
bình minh
thời khắc
thời gian
khoảng tối
khoảng đêm
đêm khuya
đêm muộn
đêm tĩnh
đêm thanh
đêm vắng
đêm dài