Từ đồng nghĩa với "canh nông"

canh tác nông nghiệp trồng trọt cày cấy
đồng áng làm ruộng công việc đồng áng người trồng trọt
cây trồng đất trồng trọt làm đất nông thôn
chăn nuôi chăn thả sản xuất trang trại
đất đai công việc trồng trọt kỹ sư canh nông nông