Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"canh phòng"
canh gác
trông coi
bảo vệ
giám sát
theo dõi
phòng ngừa
đề phòng
kiểm soát
bảo đảm
canh giữ
đề phòng
phòng thủ
bảo hộ
giữ gìn
đề phòng
cảnh giác
chăm sóc
chăm lo
kiểm tra
phòng tránh