Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"canhkina"
cà phê
cà phê rừng
cà phê Arabica
cà phê Robusta
cây thuốc
thảo dược
vỏ cây
rượu khai vị
rượu thuốc
nước uống
cây canhkina
cây thuốc nam
cây dược liệu
cây nhỡ
vị đắng
thuốc nam
thuốc bắc
dược liệu
cây dược
cây rừng