Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"canxi"
canxi
calcium
chất khoáng
chất dinh dưỡng
khoáng chất
canxi cacbonat
canxi citrat
canxi gluconat
canxi lactat
canxi phosphate
canxi sulfat
vitamin D
magie
phốt pho
kẽm
sắt
mangan
selen
đồng
chất bổ sung