Từ đồng nghĩa với "canđêa"

can gián khuyên can can thiệp can dự
can thiệp vào can thiệp vào việc can thiệp vào chuyện can thiệp vào công việc
can thiệp vào cuộc sống can thiệp vào mối quan hệ can thiệp vào gia đình can thiệp vào xã hội
can thiệp vào chính trị can thiệp vào kinh tế can thiệp vào văn hóa can thiệp vào giáo dục
can thiệp vào y tế can thiệp vào môi trường can thiệp vào an ninh can thiệp vào quốc phòng