Từ đồng nghĩa với "cao đỏng"

cao dong dỏng cao gầy thon
mảnh mai thon thả nhỏ nhắn dỏng dảnh
mảnh tinh tế thanh thoát nhẹ nhàng
thướt tha điệu đà duyên dáng cao ráo
thon gọn khôi ngô đẹp trai đẹp gái