Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cao cả"
cao quý
cao thượng
tôn nghiêm
dũng cảm
hùng vĩ
kiêu hãnh
kiêu kỳ
trí tuệ cao
nổi bật
cao sang
cao vút
cao ngất
cao chót vót
cao ngất trời
đồ sộ
hướng lên trời
nâng lên
kiêu ngạo
kiêu căng
cao lớn