Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cao dày"
thiêng liêng
trời đất
cao cả
vĩ đại
tôn quý
sang trọng
huyền bí
vĩnh cửu
bất diệt
thần thánh
cao xa
đầy đặn
trong sáng
tuyệt vời
vững bền
mênh mông
rộng lớn
hùng vĩ
tráng lệ
đồ sộ