Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cao hổ cốt"
cao hổ cốt
cao xương
cao động vật
cao thuốc
cao bổ
cao quý
cao thiên nhiên
cao từ xương
cao hưu
cao ngựa
cao gà
cao cá
cao thỏ
cao lợn
cao bò
cao rắn
cao tê giác
cao hải sản
cao thực vật
cao dược liệu