Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cao khiất"
cao thượng
trong sạch
thanh cao
vĩ đại
tôn quý
đức hạnh
cao quý
thánh thiện
nguyên vẹn
trong sáng
đoan trang
thanh khiết
tinh khiết
vô tư
không vụ lợi
đáng kính
cao cả
đáng trọng
tự trọng
thanh liêm