Từ đồng nghĩa với "cao khiất"

cao thượng trong sạch thanh cao vĩ đại
tôn quý đức hạnh cao quý thánh thiện
nguyên vẹn trong sáng đoan trang thanh khiết
tinh khiết vô tư không vụ lợi đáng kính
cao cả đáng trọng tự trọng thanh liêm