Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cao lêu nghêu"
cao lêu nghêu
gầy gò
cao gầy
mảnh khảnh
thon thả
gầy nhẳng
cao quá cỡ
gầy guộc
khẳng khiu
mỏng manh
như que củi
như cây sậy
gầy rộc
gầy nhom
cao lêu
gầy yếu
khô khan
héo hon
gầy còm
gầy xọp