Từ đồng nghĩa với "cao đan hoàn tán"

cao đơn hoàn tán cao đơn đơn giản đơn độc
đơn lẻ đơn chiếc đơn thuần đơn côi
đơn phương đơn điệu đơn sắc đơn vị
đơn hàng đơn thư đơn giản hóa đơn giản hóa
đơn giản nhất đơn giản hóa đơn giản hóa đơn giản hóa