Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cao điểm"
đỉnh
điểm cao
gò
núi
đồi
chóp
điểm nhô
điểm vượt
điểm cao nhất
điểm nổi
điểm cao nhất
điểm đỉnh
điểm cao ráo
điểm cao vút
điểm cao chót vót
điểm cao ngất
điểm cao chênh vênh
điểm cao lừng lững
điểm cao sừng sững
điểm cao vời vợi