Từ đồng nghĩa với "cao điểm"

đỉnh điểm cao núi
đồi chóp điểm nhô điểm vượt
điểm cao nhất điểm nổi điểm cao nhất điểm đỉnh
điểm cao ráo điểm cao vút điểm cao chót vót điểm cao ngất
điểm cao chênh vênh điểm cao lừng lững điểm cao sừng sững điểm cao vời vợi