Từ đồng nghĩa với "cao đài"

tín đồ đạo Cao Đài người theo đạo tín ngưỡng
tôn giáo đạo giáo tín hữu người hành đạo
người thờ cúng người sùng bái tín đồ tôn giáo người tín ngưỡng
người theo tín ngưỡng người theo tôn giáo người tu hành người cầu nguyện
người thuyết giáo người truyền bá người lãnh đạo tôn giáo người tham gia lễ hội