Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"caodàyl"
thượng đế
đấng tối cao
đấng thiêng liêng
trời
đất
vũ trụ
tạo hóa
chúa
thần
nguyên lý
linh hồn
sự sống
cõi âm
cõi dương
huyền bí
tâm linh
sự thiêng
sự cao cả
sự vĩ đại
sự bất tử