Từ đồng nghĩa với "caogió"

đánh gió thổi gió hứng gió đón gió
gió lùa gió mát gió nhẹ gió hiu hiu
gió thoảng gió lộng gió mơn man gió tươi
gió mát rượi gió xuân gió biển gió lạnh
gió mùa gió bấc gió đông gió nam