Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"caokiếnl"
ý kiến
quan điểm
nhận định
suy nghĩ
góc nhìn
đánh giá
phân tích
lập luận
sáng kiến
giải pháp
đề xuất
tư duy
sáng tạo
nhận thức
cảm nhận
trực giác
phát hiện
khám phá
tầm nhìn
hướng đi