Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"caoráo"
khô ráo
cao
sạch sẽ
thoáng mát
khô
cao lớn
vững chãi
không ẩm
không ướt
khô khan
cao ráo
trong lành
thông thoáng
không bẩn
khô sạch
đứng vững
không ngập
không lầy
không ẩm ướt
không thấp