Từ đồng nghĩa với "caoráo"

khô ráo cao sạch sẽ thoáng mát
khô cao lớn vững chãi không ẩm
không ướt khô khan cao ráo trong lành
thông thoáng không bẩn khô sạch đứng vững
không ngập không lầy không ẩm ướt không thấp