Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"caphêin"
caffeine
caphêin
cà phê
trà
nước trà
nước tăng lực
nước ngọt có ga
sô cô la
cacao
nước ép trái cây
nước dừa
nước gừng
nước chanh
nước mía
nước dưa hấu
nước cam
nước bưởi
nước ngô
nước sâm
nước bí đao