Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cara"
carat
đơn vị đo
đá quý
ngọc trai
vàng
hợp kim
tỉ lệ vàng
milligram
khối lượng
vàng nguyên chất
vàng 12 carat
đơn vị đo khối lượng
kim loại quý
đá quý tự nhiên
ngọc
vàng 18 carat
vàng 24 carat
đá quý nhân tạo
đá quý màu
kim cương