Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"carbon"
cacbon
than
chất hữu cơ
hợp chất hữu cơ
carbon dioxide
carbon monoxide
graphite
than chì
than đá
nhựa
polyme
hydrocarbon
carbonat
carbon hóa
carbon hóa học
carbon hữu cơ
carbon vô cơ
carbon nguyên chất
carbon đen
carbon trắng