Từ đồng nghĩa với "carbon"

cacbon than chất hữu cơ hợp chất hữu cơ
carbon dioxide carbon monoxide graphite than chì
than đá nhựa polyme hydrocarbon
carbonat carbon hóa carbon hóa học carbon hữu cơ
carbon vô cơ carbon nguyên chất carbon đen carbon trắng