Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cartel"
liên minh
tổ chức
hội đồng
hiệp hội
độc quyền
công ty
xí nghiệp
thỏa thuận
thỏa hiệp
thị trường
giá cả
sản xuất
điều kiện
hợp tác
kế hoạch
chi phối
quản lý
điều hành
cạnh tranh
tác động