Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cassetcv catxet"
máy ghi âm
băng từ
radio
máy cassette
thiết bị ghi âm
đầu ghi âm
cát
bãi cát
cát vàng
cát mịn
cát thô
cát xây dựng
cát biển
cát nhân tạo
cát tự nhiên
cát sỏi
cát đen
cát trắng
cát hạt
cát dệt