Từ đồng nghĩa với "cassetcv catxet"

máy ghi âm băng từ radio máy cassette
thiết bị ghi âm đầu ghi âm cát bãi cát
cát vàng cát mịn cát thô cát xây dựng
cát biển cát nhân tạo cát tự nhiên cát sỏi
cát đen cát trắng cát hạt cát dệt