Từ đồng nghĩa với "casĩ"

ca sĩ nghệ sĩ nghệ nhân ca nhạc sĩ
nghệ sĩ biểu diễn nghệ sĩ hát ca viên người hát
người biểu diễn người trình diễn ca khúc gia người sáng tác
người làm nhạc người chơi nhạc người biểu diễn âm nhạc người trình bày
người nghệ thuật người làm nghệ thuật người sáng tạo người biểu diễn ca nhạc