Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"catalô"
danh mục
catalog
sách giới thiệu
tài liệu
bảng liệt kê
hướng dẫn
bảng danh sách
bảng thông tin
bảng giới thiệu
tập hợp
bảng kê
danh sách
bảng phân loại
tập danh mục
sổ tay
sổ danh bạ
tài liệu tham khảo
bảng mô tả
bảng phân tích
bảng điều khiển