Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"catxet"
băng cassette
băng từ
băng ghi âm
băng nhạc
băng video
băng hình
băng đĩa
băng phát
băng thu
băng cát-xét
cát-xét
cát-xét âm thanh
cát-xét video
đĩa từ
đĩa nhạc
đĩa ghi âm
đĩa phát
đĩa cát-xét
thiết bị phát
thiết bị ghi âm