Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"catôt"
cathod
điện cực âm
điện cực
cực âm
cực điện
cực
anode
điện cực dương
điện cực điện hóa
bảng điện cực
bảng cathod
bảng cực
mạch điện
mạch điện tử
tế bào điện hóa
tế bào quang điện
tế bào quang
tế bào điện
tế bào điện cực
tế bào điện hóa