Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cau có"
cau giận
nhăn mặt
mặt sưng mày sỉa
mắt ác
cáu kỉnh
bực bội
khó chịu
giận dữ
hậm hực
cáu gắt
mặt mày khó chịu
cau có với mọi người
mặt nhăn
mặt hằm hằm
mặt mày sưng sỉa
cau có như mưa
cau có như gió
cau có như bão
cau có như sấm
cau có như mây