Từ đồng nghĩa với "cau mày"

nhăn mặt vẻ khó chịu vẻ không tán thành không đồng ý
vẻ tư lự sự cau mày không bằng lòng cau có
mặt nhăn vẻ bực bội vẻ không hài lòng cau mày lại
mặt mày khó chịu vẻ chán nản vẻ suy tư vẻ lo lắng
cảm giác không thoải mái vẻ nghi ngờ vẻ thất vọng vẻ không vui