Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cave"
hang
động
cái hang
hầm
lỗ
khe
vách đá
góc tối
nơi trú ẩn
nơi ẩn náu
nơi ở
nơi chui
nơi tạm trú
khoang
khoang tối
hốc
hầm ngầm
nơi bí mật
nơi kín đáo
nơi che giấu