Từ đồng nghĩa với "cave"

hang động cái hang hầm
lỗ khe vách đá góc tối
nơi trú ẩn nơi ẩn náu nơi ở nơi chui
nơi tạm trú khoang khoang tối hốc
hầm ngầm nơi bí mật nơi kín đáo nơi che giấu